Có 2 kết quả:
周径 zhōu jìng ㄓㄡ ㄐㄧㄥˋ • 週徑 zhōu jìng ㄓㄡ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumference and radius
(2) the circular ratio pi
(2) the circular ratio pi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumference and radius
(2) the circular ratio pi
(2) the circular ratio pi
Bình luận 0